|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chầu rìa
![](img/dict/02C013DD.png) | [chầu rìa] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to look on (a game of cards..); to kibitz | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chầu rìa một đám bạc | | To look on a gambling bout | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ngồi chầu rìa mách nước | | To kibitz and give tips | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Kẻ chầu rìa | | Second banana; underling |
To look on (a game of cards..), to kibitz chầu rìa một đám bạc to look on a gambling bout ngồi chầu rìa mách nước to kibitz and give tips
|
|
|
|