Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chầu rìa


[chầu rìa]
to look on (a game of cards..); to kibitz
Chầu rìa một đám bạc
To look on a gambling bout
Ngồi chầu rìa mách nước
To kibitz and give tips
Kẻ chầu rìa
Second banana; underling



To look on (a game of cards..), to kibitz
chầu rìa một đám bạc to look on a gambling bout
ngồi chầu rìa mách nước to kibitz and give tips


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.